Có 2 kết quả:
游戏设备 yóu xì shè bèi ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ • 遊戲設備 yóu xì shè bèi ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ
yóu xì shè bèi ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gaming device
(2) controller (for computer or console)
(2) controller (for computer or console)
Bình luận 0
yóu xì shè bèi ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gaming device
(2) controller (for computer or console)
(2) controller (for computer or console)
Bình luận 0